Last active
November 11, 2025 08:14
-
-
Save duyplus/334b5214c25dc0c0f19674a822f90e67 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Danh sách các đầu số thẻ ngân hàng Việt Nam
This file contains hidden or bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
| Đầu số thẻ (mã BIN) các ngân hàng tại Việt Nam do nhà nước Việt Nam cấp: | |
| 1. Ngân hàng TMCP Đông Á — 970406 | |
| 2. Ngân hàng TMCP Quốc Dân — 970419 | |
| 3. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Dầu Khí Toàn Cầu — 970408 | |
| 4. Ngân hàng TMCP Bắc Á — 970409 | |
| 5. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Standard Chartered — 970410 | |
| 6. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín — 970403 | |
| 7. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương — 970400 | |
| 8. Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam — 970412 | |
| 9. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Đại Dương — 970414 | |
| 10. Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam — 970407 | |
| 11. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam — 970415 | |
| 12. Ngân hàng TMCP Á Châu — 970416 | |
| 13. Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam — 970418 | |
| 14. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam — 970405 | |
| 15. Ngân hàng Liên doanh Việt Nga — 970421 | |
| 16. Ngân hàng TMCP Quân Đội — 970422 | |
| 17. Ngân hàng TMCP Tiên Phong — 970423 | |
| 18. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Shinhan Việt Nam — 970424 | |
| 19. Ngân hàng TMCP An Bình — 970425 | |
| 20. Ngân hàng TMCP Hàng Hải — 970426 | |
| 21. Ngân hàng TMCP Việt Á — 970427 | |
| 22. Ngân hàng TMCP Nam Á — 970428 | |
| 23. Ngân hàng TMCP Sài Gòn — 970429 | |
| 24. Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex — 970430 | |
| 25. Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam — 970431 | |
| 26. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng — 970432 | |
| 27. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín — 970433 | |
| 28. Ngân hàng TNHH Indovina — 970434 | |
| 29. Ngân hàng TMCP Đông Nam Á — 970440 | |
| 30. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam — 970436 | |
| 31. Ngân hàng TMCP Phát triển TP.HCM — 970437 | |
| 32. Ngân hàng TMCP Bảo Việt — 970438 | |
| 33. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Public Việt Nam — 970439 | |
| 34. Công ty Tài chính TNHH MTV Mirae Asset (Việt Nam) — 970468 | |
| 35. Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam — 970441 | |
| 36. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Hong Leong Việt Nam — 970442 | |
| 37. Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội — 970443 | |
| 38. Ngân hàng TMCP Phương Đông — 970448 | |
| 39. Công ty Tài chính TNHH MB SHINSEI — 970470 | |
| 40. Ngân hàng Hợp Tác Xã Việt Nam — 970446 | |
| 41. Ngân hàng TMCP Kiên Long — 970452 | |
| 42. Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt — 970449 | |
| 43. Ngân hàng KEB HANA - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh — 970466 | |
| 44. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Woori Bank Việt Nam — 970457 | |
| 45. Ngân hàng TMCP Bản Việt — 970454 | |
| 46. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên CIMB Việt Nam — 970459 | |
| 47. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Việt Nam — 970444 | |
| 48. Ngân hàng Industrial Bank of Korea - Chi nhánh Hồ Chí Minh — 970456 | |
| 49. Ngân hàng Kookmin - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh — 970463 | |
| 50. Ngân hàng TNHH Một Thành Viên UOB Việt Nam — 970458 | |
| 51. Ngân hàng KEB HANA - Chi nhánh Hà Nội — 970467 | |
| 52. Công ty Tài chính cổ phần Xi Măng — 970460 | |
| 53. Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc - Chi nhánh Hà Nội — 970455 | |
| 54. Ngân hàng Kookmin - Chi nhánh Hà Nội — 970462 | |
| 55. Công ty Cổ phần Tài chính Điện lực — 970469 | |
| 56. Công ty Tài chính TNHH MTV Cộng Đồng — 970464 | |
| 57. Ngân hàng SINOPAC - Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh — 970465 | |
| Đầu số thẻ (mã BIN) các ngân hàng tại Việt Nam do nhà nước Việt Nam cấp: |
Sign up for free
to join this conversation on GitHub.
Already have an account?
Sign in to comment